Dat12345
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(838pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
Training (20810.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
hermann01 (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
HSG THCS (91.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Cánh diều (4080.0 điểm)
contest (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
CPP Basic 01 (280.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Ước thứ k | 1500.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |