GHHGaming

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1715pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++20
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1397pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1260pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(1197pp)
CSES (74079.8 điểm)
contest (29178.0 điểm)
vn.spoj (10500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Đếm các hình chữ nhật | 2200.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
DHBB (29500.0 điểm)
Training (78841.0 điểm)
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (6277.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Làm quen với XOR | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HSG THCS (10400.0 điểm)
Happy School (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
CPP Basic 01 (5810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
String check | 800.0 / |
Xóa số #1 | 1400.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
hermann01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Khác (2402.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
ABC (1500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (603.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DSA03001 | 900.0 / |
DSA03002 | 900.0 / |
DSA03003 | 1300.0 / |
DSA03004 | 1100.0 / |
DSA03005 | 1500.0 / |
DSA03006 | 1500.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
THT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1900.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trạm xăng | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |