GHHGaming
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++20
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
66%
(1128pp)
AC
2 / 2
C++20
63%
(1071pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
contest (2570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo Cây | 2300.0 / 2300.0 |
Dãy con chung hoán vị | 270.0 / 450.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (3510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
String check | 10.0 / 10.0 |
Ba lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CSES (47379.8 điểm)
DHBB (7500.0 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Training (10059.0 điểm)
vn.spoj (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (1680.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 10.769 / 28.0 |
Số cool | 20.0 / 20.0 |
Số đặc biệt 2 | 50.0 / 50.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |