Granti

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(63pp)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
Chuỗi lặp lại | 100.0 / |
Cánh diều (1100.0 điểm)
Training (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |