Granti

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(730pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(630pp)
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
CPP Basic 01 (11070.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
Training (15392.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1400.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đề chưa ra (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
ôn tập (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
ABC (1295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
GSPVHCUTE (42.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |