Khoaedu104

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1161pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1092pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(978pp)
AC
62 / 62
C++20
63%
(882pp)
Training (34966.1 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Khác (2187.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Xúc Xích | 1500.0 / |
Chính phương | 1700.0 / |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (4385.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
CSES (2942.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |