MinhMW100
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
6:54 p.m. 10 Tháng 11, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
6:14 p.m. 25 Tháng 10, 2021
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 15 Tháng 10, 2021
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++11
5:40 p.m. 22 Tháng 10, 2021
weighted 77%
(774pp)
AC
5 / 5
PY3
6:50 p.m. 10 Tháng 11, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
6:48 p.m. 14 Tháng 10, 2021
weighted 66%
(531pp)
WA
6 / 10
PY3
9:02 p.m. 2 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(340pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Cuốm | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con bằng k | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 80.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 240.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Training (9940.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |