P1A2_08_NguyenPhuHung
Phân tích điểm
AC
41 / 41
PYPY
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1083pp)
TLE
4 / 5
PY3
86%
(892pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (9140.0 điểm)
Cánh diều (21700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (5140.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |