PDTUE123
Phân tích điểm
TLE
13 / 16
C++20
100%
(1462pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1115pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (15741.7 điểm)
hermann01 (1212.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 300.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
CSES (4062.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
LVT (1201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 200.0 / |
Xếp tiền | 800.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
Điểm số | 100.0 / |
Dự án | 1.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |