SBD14_PAnhldk
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
95%
(1710pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++17
86%
(1543pp)
AC
80 / 80
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
19 / 19
C++17
63%
(945pp)
contest (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
Training (27000.0 điểm)
Cánh diều (11200.0 điểm)
DHBB (4681.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1200.0 / |
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1000.0 / |
Happy School (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1700.0 / |