TPC_Ha_Hoang_Loc1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1700pp)
RTE
32 / 40
C++14
90%
(1444pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
TLE
14 / 20
C++14
77%
(1137pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
21 / 21
C++14
63%
(693pp)
ABC (142.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 42.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2982.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
DHBB (7485.0 điểm)
GSPVHCUTE (1415.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi thử vòng 2 2022 - Bầu cử | 600.0 / 600.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 240.4 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 124.9 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 450.0 / 2700.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 10.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2232.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 25.0 / 100.0 |
Đội hình thi đấu | 7.921 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (85.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (11445.4 điểm)
vn.spoj (1875.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Chữ P | 450.0 / 450.0 |