TomGetsu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
900 / 900
C++20
81%
(1303pp)
TLE
16 / 20
C++20
77%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
Training (19567.3 điểm)
contest (5420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Cánh diều (4900.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (10700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Khác (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (17016.7 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (3608.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
T-prime | 1300.0 / |
T-Prime 2 | 1500.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
THT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 1400.0 / |
THT Bảng A (95.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu bất đối xứng | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |