Tunglam

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++17
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++17
86%
(1200pp)
AC
9 / 9
C++17
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(882pp)
AC
9 / 9
C++17
70%
(768pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(567pp)
CPP Basic 02 (5210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Xếp hàng | 1200.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (17400.0 điểm)
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CSES (5800.0 điểm)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Avatar | 1300.0 / |