VTD12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(882pp)
Training (19900.0 điểm)
contest (9200.0 điểm)
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
THT Bảng A (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đề ẩn (1134.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |