• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

a519toandnn

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
95% (1520pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Tọa độ nguyên
AC
100 / 100
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
74% (1029pp)
AEQLB
AC
4 / 4
C++11
1400pp
70% (978pp)
Oranges
AC
100 / 100
C++11
1300pp
66% (862pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++11
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training (18397.7 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Pha rượu 500.0 /
Nối xích 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Tổ ong 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tích các ước 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Module 1 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Đếm Kí Tự 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Module 2 200.0 /
Module 3 900.0 /
Module 4 200.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /
Xếp gạch 500.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 300.0 /
Biến đổi xâu 400.0 /
Trung điểm 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Bắt tay hợp tác 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Space Jump 100.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 /
giaoxu01 100.0 /
cmpint 100.0 /
Chơi đá 300.0 /
kbeauty 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict10 100.0 /
minict11 200.0 /
minict12 300.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Kẹo đây 100.0 /
dist 200.0 /
minict27 200.0 /
minict26 200.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Dãy "Lên bờ xuống ruộng" 250.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
tongboi2 100.0 /
lostfunction 100.0 /
bthuc2 100.0 /
Xâu đối xứng 100.0 /

CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
minict08 200.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /

hermann01 (1112.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /

DHBB (14906.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Vẻ đẹp của số dư 300.0 /
Luyện thi cấp tốc 1600.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Ghim giấy 300.0 /
Chia kẹo 01 1500.0 /
Dãy con 300.0 /
Bàn cờ vua 300.0 /
Đèn led 300.0 /
Tảo biển 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Phần thưởng (DHBB CT '19) 400.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Cụm dân cư 400.0 /
Du lịch Tam Cúc 200.0 /
Chọn nhóm (DHBB CT '19) 400.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Đủ chất 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Ước của dãy 400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Candies 400.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Đường đẹp 500.0 /
Số zero tận cùng 500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Mua quà 200.0 /
Ra-One Numbers 200.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Gộp dãy toàn số 1 200.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
Xâu nhị phân 2 300.0 /
Oranges 1300.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Đổi tiền 200.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 /
Truyền tin 200.0 /
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
divisor03 200.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

contest (1697.1 điểm)

Bài tập Điểm
Dê Non 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Đoạn con bằng k 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tìm bội 200.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /

Happy School (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /

HSG THCS (2457.1 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 100.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 /

Practice VOI (940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Phương trình 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 400.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
LMHT 100.0 /

Free Contest (2908.0 điểm)

Bài tập Điểm
AEQLB 1400.0 /
Shopping 200.0 /
MAXMOD 200.0 /
POWER3 200.0 /
Rượu 100.0 /
LOCK 200.0 /
BRIDGES 400.0 /
FPRIME 200.0 /
EVENPAL 200.0 /
COUNT 200.0 /

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

CSES (176.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /

Olympic 30/4 (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Khác (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team