a519toandnn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2100pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1257pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1194pp)
Training (86724.5 điểm)
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
hermann01 (7952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
DHBB (48435.4 điểm)
vn.spoj (11000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
contest (12901.4 điểm)
Happy School (9400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
HSG THCS (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Practice VOI (3040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Free Contest (11234.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
MAXMOD | 1900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
LOCK | 800.0 / |
BRIDGES | 1700.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
CSES (229.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |