a519toandnn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(693pp)
contest (1697.1 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
CSES (176.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 176.471 / 1000.0 |
DHBB (14844.2 điểm)
Free Contest (2908.0 điểm)
Happy School (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Gieo xúc xắc | 400.0 / 400.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / 400.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1112.0 điểm)
HSG THCS (2457.1 điểm)
HSG THPT (1400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Phát giấy thi | 540.0 / 1800.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (19397.7 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |