bgphuc1509
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1161pp)
TLE
13 / 14
C++20
74%
(1092pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
CSES (10100.0 điểm)
Cánh diều (6500.0 điểm)
Training (26494.0 điểm)
HSG THPT (8000.0 điểm)
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
HSG THCS (9245.7 điểm)
contest (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |