bnak12
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
JAVA
90%
(1173pp)
AC
11 / 11
JAVA
86%
(1115pp)
AC
100 / 100
JAVA
81%
(1059pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(504pp)
Training (18900.0 điểm)
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #4 | 800.0 / |
Tính tổng #3 | 800.0 / |
Ghép hình | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Palindrome | 800.0 / |
THT Bảng A (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 800.0 / |