bnak12
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng #3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #4 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |