congthanh09

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PAS
100%
(1300pp)
AC
13 / 13
PAS
95%
(1235pp)
AC
7 / 7
PAS
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PAS
81%
(652pp)
AC
14 / 14
PAS
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(588pp)
TLE
12 / 18
PAS
70%
(419pp)
RTE
6 / 20
C++17
66%
(318pp)
WA
21 / 25
C++17
63%
(265pp)
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Training (3900.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
HSG THCS (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
THT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |