consoc

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++17
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1103pp)
WA
13 / 14
C++20
70%
(1038pp)
HSG THCS (6225.7 điểm)
Training (31945.3 điểm)
CPP Basic 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #3 | 1300.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 800.0 / |
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
contest (8160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
CSES (10200.0 điểm)
CPP Basic 02 (2730.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Happy School (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |