• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

danghuuhoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
PAS
2300pp
100% (2300pp)
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
AC
3 / 3
C++20
2000pp
95% (1900pp)
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
AC
5 / 5
C++11
2000pp
90% (1805pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++11
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
AC
17 / 17
C++11
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
AC
6 / 6
C++20
1900pp
77% (1470pp)
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
AC
6 / 6
C++11
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim"
AC
12 / 12
PAS
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming
AC
100 / 100
C++20
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện
AC
11 / 11
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (1280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

contest (3182.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Saving 800.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /

Training (8110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Ami 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
A cộng B 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /

CSES (51320.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Writing Numbers | Viết số 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 2000.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1500.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1800.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 2000.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 1900.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 2000.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

HSG THCS (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /

THT Bảng A (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

DHBB (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team