danghuuhoang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(2300pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1900pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(1805pp)
AC
7 / 7
C++11
86%
(1715pp)
AC
17 / 17
C++11
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++20
77%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++11
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
PAS
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1194pp)
AC
11 / 11
C++11
63%
(1134pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3182.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Saving | 400.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 22.0 / 1100.0 |
Đạp xe | 1200.0 / 1200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Xe đồ chơi | 560.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 180.0 / 200.0 |
CSES (51320.1 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (8910.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |