danhlng19
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(652pp)
WA
4 / 5
C++17
77%
(495pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(294pp)
WA
7 / 39
C++17
70%
(251pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (359.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 358.974 / 2000.0 |
DHBB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (594.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 56.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 138.462 / 300.0 |
HSG THPT (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 160.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |