duongnq1979
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
95%
(1330pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(977pp)
TLE
4 / 5
PY3
77%
(929pp)
TLE
8 / 10
PY3
74%
(823pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(597pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Cánh diều (14100.0 điểm)
Training (7000.0 điểm)
THT (5520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chạy thi | 800.0 / |
Mật khẩu Wifi | 1400.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
Đếm ngày | 800.0 / |
THT Bảng A (3810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút thẻ | 1700.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |