duongnq1979
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
9:19 p.m. 6 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
9:16 p.m. 15 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
6:09 p.m. 18 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
20 / 20
PY3
3:25 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
3:24 p.m. 21 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
1:16 p.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
9:34 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
20 / 20
PY3
6:22 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
14 / 14
PY3
1:03 p.m. 7 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2450.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
Khác (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 60.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |