haph
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(190pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
WA
9 / 10
C++20
74%
(132pp)
TLE
9 / 10
C++20
70%
(126pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
contest (510.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (780.0 điểm)
CPP Basic 01 (1215.0 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shopping | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (106.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đi Taxi | 6.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Game | 20.0 / 100.0 |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 180.0 / 200.0 |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 180.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 14.286 / 300.0 |