haph
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
CLANGX
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(504pp)
Training (7976.7 điểm)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xin chào 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
HSG THCS (206.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 300.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Thời gian | 100.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1680.0 điểm)
ABC (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
THT Bảng A (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
contest (2410.0 điểm)
CPP Basic 01 (3802.3 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán khó | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (14.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / |
Array Practice (1607.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-divisible Sequence | 7.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
BOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / |
LOCK NUMBER | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã | 2200.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |