hoangha_ymo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++20
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(1303pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 800.0 / |
Training (35998.7 điểm)
hermann01 (6484.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Đề chưa ra (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (11500.0 điểm)
HSG THCS (4753.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 900.0 / |
Vị trí đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí cuối cùng | 800.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
contest (6650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Đoạn con bằng k | 1500.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
HSG THPT (6080.0 điểm)
CSES (7460.0 điểm)
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |