hoangha_ymo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(950pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(652pp)
TLE
14 / 50
C++14
77%
(303pp)
TLE
16 / 20
C++14
74%
(176pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(133pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.7 điểm)
contest (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con bằng k | 90.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (802.0 điểm)
CPP Basic 02 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 10.0 / 10.0 |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / 10.0 |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2053.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (4453.7 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |