hoangha_ymo
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
18 / 18
C++20
90%
(1083pp)
TLE
7 / 10
C++20
86%
(960pp)
WA
15 / 16
C++20
81%
(840pp)
AC
8 / 8
C++14
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(504pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / |
Training (6990.3 điểm)
hermann01 (804.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1102.0 điểm)
HSG THCS (2053.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
CPP Basic 02 (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / |
Vị trí đầu tiên | 10.0 / |
Vị trí cuối cùng | 10.0 / |
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
contest (1490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Khác (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
HSG THPT (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
CSES (6151.2 điểm)
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |