lamson
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(147pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #3 | 10.0 / 10.0 |
contest (1232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 32.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (321.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / 100.0 |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / 100.0 |
Ghép hình | 10.0 / 10.0 |
Tích | 100.0 / 100.0 |
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Đếm #2 | 1.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
T-prime | 100.0 / 100.0 |
T-Prime 2 | 100.0 / 100.0 |
T-prime 3 | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 120.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (1800.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |