leminhphudepzai
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1006pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(882pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(531pp)
AC
9 / 9
C++17
63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
contest (1017.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / 280.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
DHBB (5700.0 điểm)
hermann01 (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 60.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |