minhquanshpq1706
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1400pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(504pp)
Training (7110.0 điểm)
Cánh diều (21062.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |