mk2011
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++20
95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(735pp)
TLE
15 / 20
C++20
70%
(681pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(567pp)
CPP Basic 01 (3000.0 điểm)
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training (12808.2 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
contest (4504.8 điểm)
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / |
Cách nhiệt | 300.0 / |
Happy School (1418.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Sơn | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sàng số nguyên tố | 100.0 / |
Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / |
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THPT (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Cột chẵn | 100.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Tổng dưới | 100.0 / |
Max hai chiều | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
HSG THCS (3261.9 điểm)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
CSES (3795.6 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DHBB (3641.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |