namcaitao
Phân tích điểm
WA
94 / 100
C++20
100%
(1880pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(929pp)
AC
3 / 3
C++11
63%
(819pp)
Training (14208.0 điểm)
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Chia Kẹo | 1800.0 / |
Cánh diều (1462.0 điểm)
Training Python (92.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
HSG THCS (2740.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CSES (25566.7 điểm)
Đề chưa ra (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
DOUBLESTRING | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Sinh nhật | 100.0 / |
Xem phim | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 100.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh xe | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / |
Biến đổi dãy | 500.0 / |