namcaitao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++11
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1548pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1071pp)
Training (49116.0 điểm)
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Cánh diều (6096.0 điểm)
Training Python (1021.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
HSG THCS (5170.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CSES (29622.2 điểm)
Đề chưa ra (1598.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Khác (3757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THPT (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
Xem phim | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số nguyên tố nhỏ nhất (Sử dụng sàng biến đổi) | 1400.0 / |
DHBB (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh xe | 1900.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |