namhai2012

Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1115pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1059pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (10280.0 điểm)
Training (15000.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (149.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |