ncuy0110
Phân tích điểm
100%
(1696pp)
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
JAVA
81%
(1140pp)
TLE
41 / 63
C++17
77%
(1007pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++14
70%
(838pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(796pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(693pp)
Training (11556.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Khác (137.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
CSES (9596.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1301.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |