ncuy0110
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(1008pp)
Training (49922.0 điểm)
HSG THPT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Khác (1362.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (9900.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1301.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |