ngocdiepdn2015

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
41 / 41
PYPY
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
5 / 5
PYPY
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PYPY
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
contest (8684.0 điểm)
THT Bảng A (41492.9 điểm)
Cánh diều (15200.0 điểm)
Training (18632.7 điểm)
THT (17900.0 điểm)
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
HSG THCS (3497.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Happy School (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |