nguyenlephuocthinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2090pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
15 / 15
C++17
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(882pp)
Happy School (4732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Training (43958.7 điểm)
contest (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (1825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (1075.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
COCI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 2200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (5080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |