nguyenlephuocthinh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(950pp)
AC
8 / 8
PAS
90%
(812pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PAS
74%
(588pp)
TLE
10 / 20
PAS
70%
(454pp)
TLE
4 / 5
PAS
66%
(425pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(315pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tiền tố | 500.0 / 500.0 |
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 50.0 / 200.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (2108.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Pascal's Triangle Problem | 1700.0 / 1700.0 |
Số bốn may mắn | 8.0 / 400.0 |
hermann01 (640.0 điểm)
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 135.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 160.0 / 400.0 |