nguyenminhhaiydylvpdttinthcsyl
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++17
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(2166pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1886pp)
AC
3 / 3
C++17
81%
(1792pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1702pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1544pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++17
66%
(1194pp)
63%
(1071pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (946.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 180.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1090.0 điểm)
CSES (36513.4 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (1070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (491.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 54.545 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (9521.1 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |