• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyennhatminh9912

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++03
1600pp
90% (1444pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
WA
37 / 41
PY3
1534pp
86% (1315pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
81% (1222pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Xâu dễ chịu
AC
100 / 100
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
PY3
1400pp
66% (929pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Cánh diều (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

THT (4825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Chữ số 1500.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu dễ chịu 1500.0 /

contest (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Búp bê 1500.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

THT Bảng A (8034.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

CPP Advanced 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /

Training (17487.1 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /

hermann01 (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team