nguyennhatminh9912
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(232pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(221pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(210pp)
Cánh diều (1500.0 điểm)
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
THT Bảng A (1590.2 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Training (4375.7 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |