nhatht1
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
4:12 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
2:25 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(271pp)
TLE
7 / 10
PY3
2:51 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(120pp)
AC
10 / 10
PY3
6:41 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
8:55 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
9:28 a.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(66pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (730.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |