nhatht1
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
TLE
7 / 10
PY3
81%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
5 / 5
PYPY
70%
(140pp)
TLE
6 / 11
PY3
66%
(109pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(88pp)
Cánh diều (3858.6 điểm)
contest (916.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 16.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (163.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2240.0 điểm)
Training (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |