nhatht1

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PYPY
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
TLE
6 / 11
PY3
81%
(844pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(635pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
AC
2 / 2
PY3
63%
(504pp)
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dấu cách | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Hình tròn | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (25268.9 điểm)
THT Bảng A (10500.0 điểm)
RLKNLTCB (1910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (1036.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |