• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

sasong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xóa chữ số
AC
11 / 11
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Tìm cặp số
AC
10 / 10
PY3
1400pp
95% (1330pp)
GÀ CHÓ
AC
20 / 20
PY3
1300pp
90% (1173pp)
KT Số nguyên tố
TLE
10 / 11
PY3
1273pp
86% (1091pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1200pp
81% (977pp)
Số lần nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1100pp
77% (851pp)
Tam giác không vuông
AC
100 / 100
PY3
1000pp
74% (735pp)
PHÉP TÍNH #2
AC
100 / 100
PY3
1000pp
70% (698pp)
Ước số chung lớn nhất (Trung bình)
AC
6 / 6
PY3
900pp
66% (597pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PY3
840pp
63% (529pp)
Tải thêm...

Cánh diều (12872.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /

CPP Basic 01 (20100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #4 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Lập trình cơ bản (1618.2 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Training (14700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Max 3 số 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /

ôn tập (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /

contest (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

ABC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chia hết cho 3 800.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

Đề chưa ra (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team