sasong

Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
TLE
10 / 11
PY3
86%
(1091pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(698pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(597pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(529pp)
Cánh diều (12872.7 điểm)
CPP Basic 01 (20100.0 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1618.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Training (14700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
ôn tập (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
contest (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |