thaicute_1st
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1400pp)
AC
9 / 9
C++03
95%
(1235pp)
AC
11 / 11
C++03
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++03
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++03
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(588pp)
AC
11 / 11
C++03
70%
(210pp)
TLE
8 / 10
C++03
66%
(159pp)
AC
50 / 50
C++03
63%
(126pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
Training (4570.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THCS (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1300.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |