thaicute_1st
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
C++03
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
C++03
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++03
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
C++03
81%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++03
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
C++03
74%
(956pp)
TLE
19 / 20
C++03
66%
(756pp)
TLE
8 / 10
C++03
63%
(706pp)
Cánh diều (15300.0 điểm)
Training (18780.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
hermann01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu | 1400.0 / |
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |