• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thaicute_1st

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++03
1500pp
100% (1500pp)
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu
AC
9 / 9
C++03
1400pp
95% (1330pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
C++03
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++03
1400pp
86% (1200pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++03
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++03
1400pp
77% (1083pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
C++03
1300pp
74% (956pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
C++03
1200pp
70% (838pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
19 / 20
C++03
1140pp
66% (756pp)
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
TLE
8 / 10
C++03
1120pp
63% (706pp)
Tải thêm...

Cánh diều (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

Training (18780.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

THT Bảng A (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

hermann01 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG THCS (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team