tienvn123
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
SCAT
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(851pp)
WA
6 / 11
SCAT
74%
(642pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(531pp)
AC
100 / 100
SCAT
63%
(504pp)
Training (13120.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số trong dãy | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
hermann01 (5120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Cánh diều (9584.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
THT (4729.5 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
vn.spoj (872.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (594.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |