tranhoangminh3010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:39 p.m. 28 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(1000pp)
AC
5 / 5
PY3
7:25 a.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
3:59 p.m. 5 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
WA
1 / 2
PY3
2:29 p.m. 15 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(529pp)
AC
10 / 10
SCAT
2:32 p.m. 8 Tháng 5, 2023
weighted 77%
(387pp)
AC
6 / 6
PY3
10:38 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
5:38 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
3:04 p.m. 11 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(199pp)
Cánh diều (2368.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 650.0 / 1300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (4470.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |