tuanngaoxxx
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(1466pp)
AC
70 / 70
C++11
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1250pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(1187pp)
DHBB (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Cánh diều (368.0 điểm)
Array Practice (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CSES (55853.3 điểm)
contest (17650.0 điểm)
Khác (3590.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
THT (4800.0 điểm)
Training (65250.0 điểm)
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Practice VOI (1553.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Free Contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 1600.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |