tuanngaoxxx
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(1800pp)
AC
21 / 21
C++11
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++11
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(945pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (368.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13750.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (55853.3 điểm)
DHBB (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Practice VOI (183.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 83.168 / 400.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (4800.0 điểm)
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Chia hết - Chung kết THT bảng A 2022 | 100.0 / 100.0 |
Training (20030.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |