• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tueminh10

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
PY3
1400pp
90% (1264pp)
CKPRIME
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21)
AC
7 / 7
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1400pp
74% (1029pp)
Tổng k số
AC
100 / 100
PY3
1200pp
70% (838pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1200pp
66% (796pp)
Tìm số nguyên tố
AC
20 / 20
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

Training (19333.7 điểm)

Bài tập Điểm
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Module 2 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

CPP Advanced 01 (3780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG THCS (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

OLP MT&TN (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Tổng Không 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

contest (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team