tueminh10
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1264pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(796pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(756pp)
Cánh diều (5600.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Training (19333.7 điểm)
CPP Advanced 01 (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |