CTP_NguyenCongDuoc
Phân tích điểm
AC
8 / 8
C++14
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++14
95%
(1805pp)
AC
1 / 1
C++14
90%
(1534pp)
AC
15 / 15
C++14
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
4 / 4
C++14
70%
(1117pp)
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(945pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3130.0 điểm)
Cốt Phốt (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp bì thư | 450.0 / 450.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (11700.0 điểm)
DHBB (5135.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG cấp trường (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thử nghiệm Robot (THTB TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2230.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Tiền tệ | 120.0 / 400.0 |
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
Kéo cắt giấy | 10.256 / 400.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 200.0 / 400.0 |
RICEATM | 10.0 / 100.0 |
Training (12035.8 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (2900.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |