DangDuyKhang
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(995pp)
Training (39580.0 điểm)
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (3150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
hermann01 (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 800.0 / |
contest (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 1900.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Training Python (7500.0 điểm)
Cốt Phốt (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
HSG THPT (1915.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
THT (2810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tam giác | 1700.0 / |
HSG THCS (6701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
DHBB (2006.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |