DangDuyKhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
TLE
7 / 10
PY3
86%
(840pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (8462.0 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (3180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 100.0 / |
contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 300.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
HSG THPT (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
THT (930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tam giác | 100.0 / |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 100.0 / |
Biến đổi | 100.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
DHBB (362.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |