DangDuyKhang
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:00 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
7:19 p.m. 12 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1235pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:58 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(884pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
7:35 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
8:12 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
40 / 40
PY3
8:28 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
50 / 50
PY3
8:27 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / 100.0 |
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - String Matching | Khớp xâu | 980.0 / 1400.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (5077.8 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |