FTV
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(815pp)
IR
15 / 20
PAS
77%
(754pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(662pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(629pp)
AC
8 / 8
PAS
66%
(597pp)
ABC (1700.0 điểm)
contest (3632.9 điểm)
DHBB (2375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (807.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
Số Không Dễ Dàng | 7.407 / 200.0 |
Sứa Độc | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (291.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 27.273 / 300.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 64.286 / 300.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (12104.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |